Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trẻ măng

Academic
Friendly

Từ "trẻ măng" trong tiếng Việt một cách diễn đạt dùng để chỉ những người còn trẻ, thường những người mới trưởng thành, chưa nhiều kinh nghiệm trong cuộc sống hoặc công việc. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tươi mới, nhiệt huyết năng động của tuổi trẻ.

Định nghĩa:
  • Trẻ măng: Cụm từ này dùng để chỉ những người trẻ tuổi, thường những người mới bước vào ngưỡng cửa trưởng thành, chưa nhiều trải nghiệm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " giáo mới của chúng ta còn trẻ măng." ( giáo mới rất trẻ, chưa nhiều kinh nghiệm trong nghề.)
  2. Câu nâng cao: " còn trẻ măng, nhưng những ý tưởng của anh ấy rất sáng tạo độc đáo." (Mặc dù anh ấy còn trẻ, nhưng ý tưởng của anh ấy rất thú vị.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Trẻ măng" thường được sử dụng để chỉ những người ở độ tuổi thanh thiếu niên hoặc những người mới ra trường.
  • Cụm từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến học tập hay trong cuộc sống hàng ngày.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trẻ trung: Cũng chỉ sự trẻ tuổi, nhưng có thể dùng để nói về tinh thần, phong cách.
  • Thiếu niên: Chỉ những người ở độ tuổi thanh thiếu niên, nhưng không nhấn mạnh vào việc họ mới bắt đầu như "trẻ măng".
  • Mới lớn: Có thể dùng để chỉ những người vừa mới trưởng thành, tương tự như "trẻ măng".
Các từ liên quan:
  • Tuổi trẻ: Nhấn mạnh về giai đoạn trong cuộc đời.
  • Người trẻ: Chỉ những người thuộc thế hệ trẻ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trẻ măng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng để chỉ những người lớn tuổi chỉ áp dụng cho người ở độ tuổi trẻ hoặc mới lớn.

  1. Mới trở thành người lớn: Thầy giáo mới tốt nghiệp còn trẻ măng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trẻ măng"